Hotline: 0915803030
0 GIỎ HÀNG
Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào!

Báo giá

Điện Lạnh Trường Phát cung cấp báo giá tốt nhất thị trường.

Bảng giá sửa tủ lạnh

Bảng giá sửa tủ lạnh

STT Nhân công + Phụ tùng Triệu chứng Đơn giá Bảo hành 1 Thay sò lạnh Không lạnh, không đông đá 350 – 450.000 3-6 tháng 2 Thay sò nóng Không lạnh, không đông đá 350 – 450.000 3 Thay điện trở xả đá Không lạnh, không đông đá 400 – 500.000 4 Thay timer xả đá Không lạnh, không đông đá 450 – 550.000 5 Thay thermostat Không hoạt động, không lạnh 400 – 500.000 6 Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít Không lạnh, không đông đá 550 - 850.000 7 Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít Không lạnh, không đông đá 1.300 - 1.500.000 8 Sửa board tủ lạnh inverter hoặc side by side Không lạnh,
Bảng giá sửa máy giặt

Bảng giá sửa máy giặt

  Bảng giá sửa máy giặt. Nhân công + Phụ tùng Triệu chứng ĐVT Đơn giá Bảo hành (VNĐ) Dây cấp nước Thay mới Dây 250 – 450.000 3-6 tháng Thay van cấp đơn Không vô, vô không ngắt Cái 450 – 500.000 Thay van cấp đôi Không vô, vô không ngắt Cái 500 – 750.000 Ống nước xả Thay mới ống 150 – 300.000 Sửa board mạch Mất nguồn, báo lỗi Lần 500 – 750.000 Thay IC nguồn Mất nguồn Lần Call Thay phao cảm biến Nước cấp tràn Cái 400 – 650.000 Thay moter xả Không xả nước, không vắt Cục 450 – 650.000 Thay hộp số Giặt / vắt kêu, rung Cái Call Thay dây đai Không giặt Dây 300 –
Bảng giá vệ sinh máy giặt

Bảng giá vệ sinh máy giặt

STT Loại máy giặt Đơn giá Ghi chú 1 Máy giặt cửa trên (lồng đứng) 250k < 7kg 2 Máy giặt cửa trên (lồng đứng) 500k 7kg - 10kg 3 Máy giặt cửa trên (lồng đứng) 650k > 10kg 4 Máy giặt cửa trước (lồng ngang) 550k < 7kg 5 Máy giặt cửa trước (lồng ngang) 700k > 7kg
Bảng giá lắp đặt máy lạnh

Bảng giá lắp đặt máy lạnh

STT MÔ TẢ CHI TIẾT ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Di dời máy lạnh treo tường 1HP – 1.5HP 1 Bộ 450,000 – 500,000 2 Di dời máy lạnh treo tường 2HP – 2.5 HP 1 Bộ 550,000 – 600,000 3 Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP 1 Bộ 650,000 – 800,000 4 Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 7HP 1 Bộ 750,000 – 900,000 5 Di dời máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá     6 Nạp gas bổ sung R22 PSI 8000 7 Nạp gas bổ sung R32 PSI 10,000 8 Nạp gas bổ sung R410 PSI 10,000 Lưu ý: Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi. Giá chưa bao gồm phí s
Bảng giá vệ sinh máy lạnh

Bảng giá vệ sinh máy lạnh

Hạng mục công việc Đơn vị tính Số lượng máy Đơn giá (VND) Dịch vụ vệ sinh – Bảo trì máy lạnh Vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 – 2.5 HP Bộ 1 – 10 Bộ 100,000 – 150,000 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2 HP – 3.5 HP Bộ 1 – 5 Bộ 180,000 – 250,000 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4 HP – 5.5 HP Bộ 1 – 5 Bộ 300,000 – 400,000 Sạc Gas bổ sung Máy lạnh treo tường – Gas R22 PSI 1 7,000 Máy lạnh treo tường – Gas R410A, R32A PSI 1 10,000 Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.
Bảng giá sửa máy lạnh

Bảng giá sửa máy lạnh

  Bảng giá sửa máy lạnh tại điện lạnh Trường Phát. Phụ tùng thay thế Công suất ĐVT Đơn gia (Vật tư + Công) DÀN LẠNH Sửa mất nguồn, chập/hở mạch 1-2HP lần 350 – 500.000 Sửa board dàn lạnh (mono) 1-2HP lần 450 – 600.000 Sửa board dàn lạnh (inverter) 1-2HP lần 550 – 850.000 Thay cảm biến to phòng/dàn 1-2HP con 400 – 500.000 Thay mắt nhận tín hiệu 1-2HP con 350 – 380.000 Thay mô tơ lá đảo gió 1-2HP cái 350 – 450.000 Thay tụ quạt dàn lạnh 1-2HP cái 250 – 350.000 Thay stato dàn lạnh 1-2HP cái 400 – 500.000 Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) 1-2HP cái 750 – 1tr2 Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) 1-2HP cá