Bảng giá sửa tủ lạnh
| STT | Nhân công + Phụ tùng | Triệu chứng | Đơn giá | Bảo hành |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thay sò lạnh | Không lạnh, không đông đá | 350 – 450.000 | 3-6 tháng |
| 2 | Thay sò nóng | Không lạnh, không đông đá | 350 – 450.000 | |
| 3 | Thay điện trở xả đá | Không lạnh, không đông đá | 400 – 500.000 | |
| 4 | Thay timer xả đá | Không lạnh, không đông đá | 450 – 550.000 | |
| 5 | Thay thermostat | Không hoạt động, không lạnh | 400 – 500.000 | |
| 6 | Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 550 - 850.000 | |
| 7 | Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 1.300 - 1.500.000 | |
| 8 | Sửa board tủ lạnh inverter hoặc side by side | Không lạnh, không đông đá | 1.800 - 2.200.000 | |
| 9 | Thay cảm biến | Không lạnh, quá lạnh | 350 – 450.000 | |
| 10 | Thay rờ le bảo vệ block | Không hoạt động | 450 – 500.000 | |
| 11 | Thay bóng đèn | Đèn không sáng | 100 – 150.000 | |
| 12 | Thay roong cửa | Kém lạnh, đọng sương, hao điện | 270.000/met | |
| 13 | Quạt tủ lạnh cơ | Không lạnh | 550 - 750.000 | |
| 13 | Quạt tủ lạnh board | Không lạnh | 1.400 - 1.600.000 | |
| 14 | Bộ khởi động block (rơ le themic + tụ...) | 450 - 550.000 | ||
| 15 | Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 650 - 750.000 | ||
| 16 | Thay dàn + nạp gas tủ mini | 950 - 1.100.000 |